Thông tin đội bóng AIFF XI Arrows | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ấn Độ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/05/2022 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Kenkre (Hòa) |
0 |
0.99 0.85 |
2 u |
0.87 0.95 |
2.69 2.50 2.87 |
01/05/2022 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sudeva Delhi AIFF XI Arrows (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.93 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.87 4.40 3.20 |
28/04/2022 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Aizawl (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 0.96 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
4.50 1.75 3.60 |
25/04/2022 16:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Real Kashmir AIFF XI Arrows (Hòa) |
1 |
1.02 0.86 |
2.5 u |
0.92 0.80 |
1.53 5.20 3.90 |
22/04/2022 21:35 |
Hạng nhất Ấn Độ | Trau AIFF XI Arrows (Hòa) |
1 |
0.80 1.04 |
2.5 u |
0.86 0.96 |
1.46 5.40 4.00 |
18/04/2022 21:35 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Churchill Brothers (Hòa) |
1.5 |
0.83 1.01 |
2.5 u |
0.90 0.91 |
8.50 1.33 4.80 |
15/04/2022 16:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Kenkre (Hòa) |
0 |
0.79 1.05 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
2.60 2.60 3.13 |
09/04/2022 18:35 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam AIFF XI Arrows (Hòa) |
1.5-2 |
0.99 0.84 |
2.5-3 u |
0.98 0.83 |
1.22 13.00 5.50 |
06/04/2022 16:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Minerva Punjab AIFF XI Arrows (Hòa) |
1-1.5 |
0.89 0.99 |
2-2.5 u |
0.79 1.08 |
1.34 7.80 4.50 |
02/04/2022 16:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Real Kashmir AIFF XI Arrows (Hòa) |
1 |
1.06 0.79 |
2.5 u |
0.95 0.83 |
1.60 6.00 3.60 |
28/03/2022 16:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Neroca AIFF XI Arrows (Hòa) |
1-1.5 |
0.96 0.87 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.40 8.00 4.20 |
24/03/2022 16:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Sreenidi Deccan (Hòa) |
1-1.5 |
0.99 0.84 |
2.5 u |
0.84 1.03 |
8.75 1.28 4.75 |
20/03/2022 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Aizawl (Hòa) |
1-1.5 |
0.85 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.87 |
8.50 1.40 4.00 |
16/03/2022 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Rajasthan United AIFF XI Arrows (Hòa) |
1 |
2.5 u |
|||
12/03/2022 21:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohammedan SC IND AIFF XI Arrows (Hòa) |
1.5-2 |
0.90 0.96 |
2.5 u |
0.82 0.88 |
1.16 13.00 5.50 |
04/03/2022 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sudeva Delhi AIFF XI Arrows (Hòa) |
1 |
1.04 0.80 |
2.5 u |
1.03 0.82 |
1.48 5.60 3.75 |
24/02/2022 21:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Churchill Brothers (Hòa) |
1.5 |
0.83 1.01 |
2.5 u |
0.90 0.91 |
8.50 1.33 4.80 |
19/02/2022 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Kenkre (Hòa) |
0 |
0.79 1.05 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.50 2.75 3.20 |
31/12/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sudeva Delhi AIFF XI Arrows (Hòa) |
1 |
0.84 1.02 |
2.5 u |
1.03 0.82 |
1.43 5.90 4.00 |
26/12/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Trau AIFF XI Arrows (Hòa) |
1.5-2 |
0.91 0.92 |
2.5-3 u |
0.96 0.83 |
1.18 17.00 5.75 |
20/03/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sudeva Delhi AIFF XI Arrows (Hòa) |
1.25 |
2.5-3 u |
|||
16/03/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl AIFF XI Arrows (Hòa) |
1.75 |
2.5-3 u |
|||
11/03/2021 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Chennai City (Hòa) |
1 |
2.5 u |
|||
06/03/2021 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Neroca (Hòa) |
1.25 |
2.5-3 u |
|||
24/02/2021 20:45 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Trau (Hòa) |
1.5 |
0.84 1.03 |
2.5-3 u |
1.01 0.84 |
7.70 1.32 4.70 |
19/02/2021 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Gokulam AIFF XI Arrows (Hòa) |
2 |
0.90 0.96 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.11 23.00 7.50 |
14/02/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Mohammedan SC IND (Hòa) |
1.5-2 |
1.08 0.80 |
2.5-3 u |
0.91 0.93 |
12.50 1.15 5.90 |
09/02/2021 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | AIFF XI Arrows Minerva Punjab (Hòa) |
1.5 |
1.16 0.73 |
2.5 u |
0.78 1.09 |
13.00 1.16 5.40 |
04/02/2021 15:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Real Kashmir AIFF XI Arrows (Hòa) |
1.5-2 |
0.78 1.11 |
2.5-3 u |
0.67 1.21 |
1.16 11.00 6.00 |
29/01/2021 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Chennai City AIFF XI Arrows (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.87 |
2.5-3 u |
0.86 0.99 |
1.29 7.30 4.80 |