Thông tin đội bóng Aarau | |
Thành lập | 1902/5/26 |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Địa chỉ | Aarau Postfach 5001 Aarau Switzerland |
Website | https://fcaarau.ch |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/03/2025 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Aarau (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.1 2.2 3.4 |
08/03/2025 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.62 4.75 4.1 |
02/03/2025 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Schaffhausen (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.48 6 4.33 |
23/02/2025 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Aarau (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
1.03 0.78 |
3.3 2.1 3.4 |
15/02/2025 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Thun (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.3 2.88 3.4 |
08/02/2025 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Aarau (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.55 2.63 3.25 |
02/02/2025 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Bellinzona (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.67 4.5 4 |
25/01/2025 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Aarau (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
4.5 1.65 3.9 |
10/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Aarau Erzgebirge Aue (Hòa) |
u |
||||
06/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Schalke 04 Aarau (Hòa) |
u |
||||
14/12/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Aarau (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.55 3.5 |
08/12/2024 22:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Stade Lausanne Ouchy (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.5 3.6 |
06/12/2024 02:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Aarau Etoile Carouge (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
2.05 3.4 3.6 |
01/12/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Aarau (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.4 3.9 |
24/11/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.83 4 3.6 |
10/11/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Aarau (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.35 2.7 3.6 |
02/11/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Etoile Carouge Aarau (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.25 3.5 |
26/10/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Stade Nyonnais (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.7 4.2 4.1 |
19/10/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Aarau (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.6 2.6 3.3 |
12/10/2024 22:00 |
Giao Hữu | Aarau Schalke 04 (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
3 1.85 4.1 |
05/10/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
1 0.8 |
2.05 3.2 3.75 |
28/09/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Aarau (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.8 1 |
2.4 2.63 3.5 |
24/09/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Schaffhausen (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.88 |
3 u |
0.98 0.84 |
2.1 2.8 3.4 |
21/09/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Aarau (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.7 4 3.8 |
15/09/2024 21:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Aarau Luzern (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
4.75 1.65 3.9 |
05/09/2024 20:00 |
Giao Hữu | Grasshoppers Aarau (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.79 |
3 u |
0.88 0.88 |
1.73 3.75 3.75 |
31/08/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Bellinzona (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.2 3.5 |
24/08/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Etoile Carouge (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
3 u |
1 0.8 |
2.4 2.5 3.6 |
17/08/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Suhr Aarau (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Aarau (Hòa) |
0.25 |
1 0.79 |
2.75 u |
0.88 0.91 |
2.25 2.8 3.5 |