-
========== ********** ==========
Union Berlin00:30 30/11/2013
FT
1 - 3
VfR AalenXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Union Berlin vs VfR Aalen | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
bên phía VfR Aalen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 88'
Fejzić J. bên phía VfR Aalen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 86'
đội khách VfR Aalen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lechleiter R.
và người thay thế anh là Klauss M.
- 81'
đội khách VfR Aalen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Valentini E.
và người thay thế anh là Hainault A.
- 78'
Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Quiering C.
vào sân thay cho Pfertzel M..
- 73'
đội khách VfR Aalen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Reichwein M.
và người thay thế anh là Pohjanpalo J.
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Valentini E. đã đưa đội khách VfR Aalen vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 63'
Valentini E. bên phía VfR Aalen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 62'
Vào !!! Cầu thủ Mattuschka T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Union Berlin
- 59'
Vào !!! Valentini E. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về VfR Aalen
- 58'
Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Köhler B.
vào sân thay cho Brandy S..
- 52'
Hofmann A. bên phía VfR Aalen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 48'
Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 44'
Terodde S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 36'
Puncec R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 6'
Lechleiter R. bên phía VfR Aalen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Union Berlin
9 | Brandy S. |
10 | Dausch M. |
1 | Haas D. (G) |
7 | Kohlmann P. |
19 | Kreilach D. |
17 | Mattuschka T. |
32 | Nemec A. |
6 | Pfertzel M. |
4 | Puncec R. |
34 | Schönheim F. |
11 | Terodde S. |
15 | Eggimann M. |
20 | Glinker J. |
18 | Köhler B. |
13 | Kopplin B. |
29 | Parensen M. |
2 | Quiering C. |
5 | Stuff C. |
VfR Aalen
4 | Barth O. |
15 | Buballa D. |
16 | Fejzić J. (G) |
7 | Grech L. |
23 | Hofmann A. |
6 | Hübner B. |
20 | Junglas M. |
9 | Lechleiter R. |
10 | Reichwein M. |
17 | Traut S. |
11 | Valentini E. |
19 | Abe T. |
1 | Bernhardt D. |
3 | Hainault A. |
21 | Kaufmann F. |
22 | Klauss M. |
14 | Pohjanpalo J. |
28 | Weiss F. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá