-
========== ********** ==========
Rubin Kazan21:00 16/03/2014
FT
3 - 1
Volga Nizhny NovgorodXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Rubin Kazan vs Volga Nizhny Novgorod | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 84'Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Wakaso M. vào sân thay cho Dević M..
- 82' Vào !!! Vào phút 82' của trận đấu, cầu thủ Sarkisov A. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
- 80' Vào !!! Cầu thủ Mogilevets P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 78'đội khách Volga Nizhny Novgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shelton L. và người thay thế anh là Leandro
- 70'Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Mullin K. vào sân thay cho Azmoun S..
- 68'Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Prudnikov A. vào sân thay cho Torbinskij D..
- 61' Rodić M. bên phía Volga Nizhny Novgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 60' Minosyan A. bên phía Volga Nizhny Novgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 44' Vào !!! Cầu thủ Torbinskij D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 16' Shulenin A. bên phía Volga Nizhny Novgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 14' Vào !!! Rất bất ngờ, Dević M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Rubin Kazan
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Rubin Kazan
69 | Azmoun S. |
4 | Burlak T. |
11 | Dević M. |
23 | Eremenko R. |
61 | Karadeniz G. |
2 | Kuzmin O. |
8 | Mogilevets P. |
37 | Nabiullin E. |
44 | Navas C. |
1 | Ryzhikov S. (G) |
10 | Torbinskij D. |
33 | Getigezev I. |
88 | Kambolov R. |
18 | Karasausks A. |
5 | Kvirkvelia S. |
19 | Mullin K. |
16 | Nurov G. |
9 | Prudnikov A. |
76 | Sharonov R. |
21 | Wakaso M. |
Volga Nizhny Novgorod
30 | Borysiuk A. |
44 | Chicherin N. |
27 | Komarov M. (G) |
4 | Kowalczyk M. |
17 | Minosyan A. |
26 | Polczak P. |
14 | Putilo A. |
33 | Rodić M. |
7 | Sarkisov A. |
21 | Shelton L. |
9 | Shulenin A. |
20 | Aldonin E. |
23 | Bulykin D. |
39 | Danilenko A. |
77 | Leandro |
22 | Mukendi M. |
1 | Nigmatullin A. |
19 | Ropotan A. |
10 | Sychev D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá