-
========== ********** ==========
Midtjylland01:00 04/11/2013
FT
3 - 0
Esbjerg FBXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Midtjylland vs Esbjerg FB | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Midtjylland có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho Sviatchenko E..
- 89'
đội khách Esbjerg FB có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là
- 85'
Ankersen J. bên phía Esbjerg FB đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Midtjylland có sự thay đổi người. Cầu thủ Romer A.
vào sân thay cho Uzochukwu I..
- 76'
đội khách Esbjerg FB có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bergvold M.
và người thay thế anh là Fellah M.
- 75'
Vào !!! Cầu thủ Duncan đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 72'
đội khách Esbjerg FB có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lyng E.
và người thay thế anh là Nielsen C.
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Midtjylland có sự thay đổi người. Cầu thủ Hassan R.
vào sân thay cho Larsen M..
- 60'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 59'
Vào !!! Cầu thủ Sviatchenko E. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 45'
Vào !!! Rất bất ngờ, Duncan đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Midtjylland
- 43'
Uzochukwu I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 36'
Sviatchenko E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Midtjylland
3 | Afriyie K. |
8 | Andersson P. |
44 | Igboun S. |
26 | Jensen P. |
6 | Juelsgård J. |
19 | Larsen M. |
1 | Lössl J. (G) |
11 | Olsen D. |
9 | Duncan |
18 | Sviatchenko E. |
43 | Uzochukwu I. |
7 | Curth J. |
36 | Hassan R. |
14 | Haugaard J. |
34 | Madsen J. |
24 | Nattestad |
33 | Onuachu P. |
28 | Romer A. |
Esbjerg FB
8 | Andersen |
3 | Ankersen P. |
19 | Ankersen J. |
11 | Bakenga M. |
5 | Bergvold M. |
4 | Drobo-Ampem D. |
2 | Hansen K. |
23 | Knudsen J. |
10 | Lyng E. |
1 | Rønnow F. (G) |
9 | van Buren M. |
26 | Andreasen |
33 | Askou J. B. |
24 | Pate D. P. |
22 | Fellah M. |
16 | Hojbjerg J. |
15 | Laursen R. |
17 | Nielsen C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá