-
========== ********** ==========
Ludogorets Razgrad02:05 04/10/2013
FT
3 - 0
Dinamo ZagrebXem trực tiếp: Link bóng đá sopcast Europa League | Link bóng đá sopcast Ludogorets Razgrad vs Dinamo Zagreb
- 88'Bên phía đội chủ nhà Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Cầu thủ Abalo D. vào sân thay cho Misidjan V..
- 74' Halilovic A. bên phía Dinamo Zagreb đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 71'Bên phía đội chủ nhà Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Cầu thủ Bezjak R. vào sân thay cho Juninho Quixada.
- 67'đội khách Dinamo Zagreb có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sammir và người thay thế anh là Halilovic A.
- 64'Bên phía đội chủ nhà Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Cầu thủ Zlatinski H. vào sân thay cho Marcelinho.
- 63'Bên phía đội chủ nhà Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Cầu thủ Zlatinski H. vào sân thay cho Marcelinho.
- 61' Vào !!! Cầu thủ Dyakov S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 58' Ademi A. bên phía Dinamo Zagreb đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 55' Dyakov S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 39'đội khách Dinamo Zagreb có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sare B. và người thay thế anh là Cop D.
- 37' Misidjan V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 34' Vào !!! Cầu thủ Misidjan V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 14' Sare B. bên phía Dinamo Zagreb đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 12' Vào !!! Rất bất ngờ, Juninho Quixada (Marcelinho ) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Ludogorets Razgrad
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Ludogorets Razgrad
7 | Aleksandrov M. |
5 | Barthe A. |
80 | Junior C. |
18 | Dyakov S. |
8 | Espinho F. |
20 | Choco |
11 | Juninho Quixada |
84 | Marcelinho |
93 | Misidjan V. |
27 | Moti C. |
21 | Stojanov V. (G) |
17 | Abalo D. |
9 | Bezjak R. |
14 | Burgzorg M. |
91 | Cvorović I. |
99 | Platini M. |
73 | Stoyanov I. |
23 | Zlatinski H. |
Dinamo Zagreb
7 | Ademi A. |
77 | Brozović M. |
11 | Fernandes J. |
6 | Pinto I. |
19 | Pivarić J. |
10 | Sammir |
31 | Sare B. |
4 | Simunić J. |
2 | Soudani E. |
5 | Simunović J. |
12 | Zelenika O. (G) |
21 | Bećiraj F. |
90 | Cop D. |
28 | Halilovic A. |
17 | Husejinović S. |
13 | Lee A. |
33 | Mikulic M. |
20 | Pamić Z. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá