-
========== ********** ==========
Karlsruher SC19:00 22/02/2014
FT
2 - 1
SV SandhausenXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Karlsruher SC vs SV Sandhausen | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Krebs G. vào sân thay cho Torres M..
- 86' Vào !!! Vào phút 86' của trận đấu, cầu thủ Adler N. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 85'Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Park Jung-Bin vào sân thay cho Alibaz S..
- 79' Vào !!! Cầu thủ Hennings R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 76'đội khách SV Sandhausen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Thiede M. và người thay thế anh là Ulm D.
- 73' Riemann M. bên phía SV Sandhausen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 72' Hübner F. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. SV Sandhausen sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 59' Peitz D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 51' Vào !!! Rất bất ngờ, Peitz D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Karlsruher SC
- 46'đội khách SV Sandhausen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Olajengbesi S. và người thay thế anh là Hübner F.
- 45'Bên phía đội chủ nhà Karlsruher SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Micanski I. vào sân thay cho van der Biezen K..
- 26' Stiefler M. bên phía SV Sandhausen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 13' Kister T. bên phía SV Sandhausen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Karlsruher SC
10 | Alibaz S. |
3 | Gordon D. |
17 | Hennings R. |
5 | Kempe D. |
2 | Klingmann P. |
6 | Mauersberger J. |
1 | Orlishausen D. (G) |
13 | Peitz D. |
18 | Torres M. |
28 | van der Biezen K. |
8 | Yabo R. |
14 | Gulde M. |
21 | Krebs G. |
16 | Mast D. |
19 | Micanski I. |
33 | Park Jung-Bin |
31 | Schwertfeger K. |
SV Sandhausen
32 | Achenbach T. |
8 | Adler N. |
26 | Jovanović R. |
14 | Kister T. |
31 | Kulovits S. |
27 | Olajengbesi S. |
33 | Riemann M. (G) |
11 | Schauerte J. |
21 | Stiefler M. |
7 | Thiede M. |
24 | Tüting S. |
9 | Diakite A. |
17 | Hübner F. |
30 | Kubler L. |
23 | Mendler M. |
5 | Schulz D. |
10 | Ulm D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá