-
========== ********** ==========
Jubilo Iwata12:00 02/03/2014
FT
0 - 1
Consadole SapporoXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'Bên phía đội chủ nhà Jubilo Iwata có sự thay đổi người. Cầu thủ Baek Sung-Dong vào sân thay cho Miyazaki T..
- 82'đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kikuoka T. và người thay thế anh là Hidaka T.
- 73' Uehara S. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 71'Bên phía đội chủ nhà Jubilo Iwata có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 70'đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 69'Bên phía đội chủ nhà Jubilo Iwata có sự thay đổi người. Cầu thủ Yamazaki R. vào sân thay cho Popo.
- 68'đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sunakawa M. và người thay thế anh là Kawai R.
- 67'Bên phía đội chủ nhà Jubilo Iwata có sự thay đổi người. Cầu thủ Kanazono H. vào sân thay cho Matsui D..
- 65' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 64'đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 64' Inoha M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 62'đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ishii K. và người thay thế anh là Arano T.
- 30' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 19' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 16' Vào !!! Sunakawa M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Consadole Sapporo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Jubilo Iwata
32 | Ferdinando |
39 | Fujigaya Y. (G) |
33 | Fujita Y. |
19 | Inoha M. |
5 | Komano Y. |
18 | Maeda R. |
22 | Matsui D. |
13 | Miyazaki T. |
7 | Popo |
2 | Suganuma S. |
10 | Yamada H. |
8 | Baek Sung-Dong |
1 | Hatta N. |
17 | Kanazono H. |
11 | Matsuura T. |
25 | Sakurauchi N. |
23 | Yamamoto K. |
9 | Yamazaki R. |
Consadole Sapporo
33 | Uehara T. |
26 | Osanai T. |
19 | Ishii K. |
1 | Kanayama J. (G) |
28 | Kikuoka T. |
25 | Kushibiki K. |
27 | Matsumoto R. |
10 | Miyazawa H. |
8 | Sunakawa M. |
13 | Uchimura Y. |
14 | Uehara S. |
16 | Ho-Seung L. |
24 | Arano T. |
2 | Hidaka T. |
4 | Kawai R. |
11 | Maeda S. . |
34 | Mitsuteru K. |
7 | Sakai S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá