-
========== ********** ==========
FC Porto01:45 23/10/2013
FT
0 - 1
Zenit St.PetersburgXem trực tiếp: Link bóng đá Champions League | Link bóng đá FC Porto vs Zenit St.Petersburg
- 86' Vào !!! Kerzhakov A. (Hulk) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zenit St.Petersburg
- 86'Bên phía đội chủ nhà FC Porto có sự thay đổi người. Cầu thủ Ghilas N. vào sân thay cho Gonzalez L..
- 80'đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Smolnikov I. và người thay thế anh là Criscito D.
- 75'Bên phía đội chủ nhà FC Porto có sự thay đổi người. Cầu thủ Defour S. vào sân thay cho Josue.
- 74'đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 74' Martinez J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 72' Gonzalez L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 71'đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shirokov R. và người thay thế anh là Kerzhakov A.
- 65'đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Arshavin A. và người thay thế anh là Zyryanov K.
- 53'Bên phía đội chủ nhà FC Porto có sự thay đổi người. Cầu thủ Varela S. vào sân thay cho Lica.
- 42' Shirokov R. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 36' Faizulin V. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 6' Herrera H. bên phía FC Porto đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 5' Herrera H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
FC Porto
26 | Alex S. |
2 | Danilo |
25 | Fernando |
3 | Gonzalez L. |
1 | Helton (G) |
16 | Herrera H. |
8 | Josue |
19 | Lica |
22 | Mangala E. |
9 | Martinez J. |
30 | Otamendi N. |
35 | Defour S. |
24 | Fabiano |
5 | Fucile J. |
11 | Ghilas N. |
4 | Maicon |
10 | Quintero J. |
17 | Varela S. |
Zenit St.Petersburg
3 | Ansaldi C. |
23 | Arshavin A. |
10 | Danny |
20 | Faizulin V. |
7 | Hulk |
1 | Lodigin J. (G) |
6 | Lombaerts N. |
13 | Neto |
17 | Shatov O. |
15 | Shirokov R. |
19 | Smolnikov I. |
34 | Bystrov V. |
4 | Criscito D. |
14 | Hubocan T. |
11 | Kerzhakov A. |
44 | Tymoscuk A. |
95 | Vasyutin A. |
18 | Zyryanov K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá