-
========== ********** ==========
FC Kobenhavn22:00 06/04/2014
FT
2 - 0
SonderjyskeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast FC Kobenhavn vs Sonderjyske | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 85'Bên phía đội chủ nhà FC Kobenhavn có sự thay đổi người. Cầu thủ Margreitter G. vào sân thay cho Mellberg O..
- 83' Kristensen T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 81'Bên phía đội chủ nhà FC Kobenhavn có sự thay đổi người. Cầu thủ Amankwaa D. vào sân thay cho Braaten D..
- 78'đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Songani S. và người thay thế anh là Uhre M.
- 70' Jonasson H. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 61'đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bechmann T. và người thay thế anh là Madsen N.
- 57'Bên phía đội chủ nhà FC Kobenhavn có sự thay đổi người. Cầu thủ Delaney T. vào sân thay cho Gislason R..
- 34'đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jensen D. và người thay thế anh là Beck M.
- 33' Vào !!! Cầu thủ Bolaños C. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 24' Claudemir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 20' Vào !!! Rất bất ngờ, Braaten D. (Remmer C.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Kobenhavn
- 3' Kanstrup P. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
FC Kobenhavn
3 | Bengtsson P. |
30 | Bolaños C. |
22 | Braaten D. |
6 | Claudemir |
11 | Cornelius A. |
19 | Gislason R. |
16 | Kristensen T. |
5 | Mellberg O. |
25 | Remmer C. |
4 | Stadsgaard K. |
21 | Wiland J. (G) |
34 | Aaquist M. |
12 | Adi F. |
32 | Amankwaa D. |
1 | Christensen K. |
8 | Delaney T. |
2 | Jacobsen L. |
15 | Margreitter G. |
Sonderjyske
9 | Bechmann T. |
7 | Christensen D. |
18 | Guira A. |
2 | Jensen D. |
4 | Jonasson H. |
26 | Kanstrup P. |
5 | Lodberg N. |
19 | Okotie R. |
20 | Paulsen B. |
1 | Skender M. (G) |
23 | Songani S. |
29 | Beck M. |
25 | Hajdarević K. |
8 | Hansen H. |
10 | Madsen N. |
24 | Oggesen A. |
28 | Rinke J. |
21 | Uhre M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá