-
========== ********** ==========
FC Karpaty Lviv00:30 04/11/2013
FT
1 - 1
Chernomorets OdessaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast FC Karpaty Lviv vs Chernomorets Odessa | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 85'Bên phía đội chủ nhà FC Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Cầu thủ Chachua A. vào sân thay cho Fedorcuk V..
- 84' Vasin D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 78'đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dja Djedje F. và người thay thế anh là Zubeyko E.
- 72' Didenko A. bên phía Chernomorets Odessa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 70'Bên phía đội chủ nhà FC Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Cầu thủ Vasin D. vào sân thay cho Lepa D..
- 69' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 67' Lepa D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 63' Miroshnichenko D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 55'Bên phía đội chủ nhà FC Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 49'Bên phía đội chủ nhà FC Karpaty Lviv có sự thay đổi người. Cầu thủ Miroshnichenko D. vào sân thay cho Pasajev P..
- 46'đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Prijomov V. và người thay thế anh là Didenko A.
- 25' Vào !!! Rất bất ngờ, Fedorcuk V. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Karpaty Lviv
- 25' Fedorcuk V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 24' Vào !!! Rất bất ngờ, Fedorcuk V. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Karpaty Lviv
- 24' Fedorcuk V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
FC Karpaty Lviv
21 | Balazić G. |
9 | Fedorcuk V. |
5 | Gitchenko A. |
27 | Golodyuk O. |
10 | Hladkyj O. |
29 | Ilyushchenkov O. (G) |
8 | Kostevych V. |
22 | Lepa D. |
24 | Pasajev P. |
25 | Tkacuk A. |
20 | Zenjov S. |
92 | Chachua A. |
70 | Goodwin S. |
36 | Gudyma V. |
19 | Martynuk J. |
94 | Miroshnichenko D. |
23 | Mysak R. |
39 | Vasin D. |
Chernomorets Odessa
69 | Antonov A. |
7 | Balasov V. |
4 | Berger M. |
12 | Bezotosnyj D. (G) |
11 | Bobko I. |
23 | Dja Djedje F. |
29 | Fontanello P. |
8 | Kovalchuk K. |
77 | Kutas P. |
99 | Riera S. |
55 | Santana A. |
9 | Didenko A. |
2 | Kovalcuk P. |
6 | Leo M. |
1 | Past J. |
18 | Samodin S. |
88 | Valejev R. |
42 | Zubeyko E. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá