-
========== ********** ==========

Dynamo Kyiv22:00 24/11/2013
FT
3 - 0

Hoverla-Zakarpattia UzhgorodXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Dynamo Kyiv vs Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kopolovec M.
và người thay thế anh là Lysenko V.
- 83'
Vào !!! Cầu thủ Sydorchuk S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 81'
Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Yarmolenko A.
vào sân thay cho Gusev O..
- 78'
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jezerskyj V.
và người thay thế anh là Dandea A.
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 67'
Le Tallec D. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 63'
Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Bezus R.
vào sân thay cho Belhanda Y..
- 46'
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Savić D.
và người thay thế anh là Ikande H.
- 44'
Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Danilo S.
vào sân thay cho Vida D..
- 30'
Vào !!! Cầu thủ Lens J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 22'
Vào !!! Rất bất ngờ, Mbokani D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Dynamo Kyiv - 17'
Niculae M. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Dynamo Kyiv
| 90 | Belhanda Y. |
| 2 | Danilo S. |
| 6 | Dragović A. |
| 20 | Gusev O. |
| 34 | Khacheridi Y. |
| 7 | Lens J. |
| 27 | Makarenko J. |
| 85 | Mbokani D. |
| 1 | Sovkovskyj O. (G) |
| 16 | Sydorchuk S. |
| 5 | Vukojevic O. |
| 9 | Bezus R. |
| 11 | Brown I. |
| 35 | Koval M. |
| 33 | Tremoulinas B. |
| 4 | Veloso M. |
| 24 | Vida D. |
| 10 | Yarmolenko A. |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
| 28 | Cociş R. |
| 5 | Jezerskyj V. |
| 9 | Le Tallec D. |
| 11 | Lysenko V. |
| 22 | Lysytsky V. |
| 26 | Leandro |
| 1 | Nad A. (G) |
| 30 | Niculae M. |
| 2 | Oros C. |
| 31 | Savić D. |
| 15 | Trukhin D. |
| 33 | Babenko D. |
| 4 | Balafas S. |
| 14 | Dandea A. |
| 70 | Ikande H. |
| 18 | Kopolovec M. |
| 21 | Lazevski A. |
| 13 | Mykulyak V. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác