-
========== ********** ==========
Consadole Sapporo14:00 22/03/2014
FT
3 - 0
Giravanz KitakyushuXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Consadole Sapporo vs Giravanz Kitakyushu | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'đội khách Giravanz Kitakyushu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 83'Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 81'Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Furuta H. vào sân thay cho Sunakawa M..
- 79'đội khách Giravanz Kitakyushu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tanaka M. và người thay thế anh là
- 77' Tokura K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 74'Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Kikuoka T. vào sân thay cho Maeda S. ..
- 66'Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Tokura K. vào sân thay cho Ishii K..
- 64'đội khách Giravanz Kitakyushu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shimomura T. và người thay thế anh là Suzuki S.
- 52' Kazama K. bên phía Giravanz Kitakyushu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 48' Maeda S. . đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 28' Vào !!! Cầu thủ Uehara S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 21' Vào !!! Cầu thủ Uchimura Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 13' Vào !!! Rất bất ngờ, Uchimura Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Consadole Sapporo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Consadole Sapporo
2 | Hidaka T. |
19 | Ishii K. |
4 | Kawai R. |
16 | Lee H. (G) |
11 | Maeda S. . |
23 | Nara T. |
5 | Sonoda J. |
8 | Sunakawa M. |
13 | Uchimura Y. |
14 | Uehara S. |
33 | Uehara T. |
15 | Furuta H. |
28 | Kikuoka T. |
27 | Matsumoto R. |
10 | Miyazawa H. |
7 | Sakai S. |
39 | Tokura K. |
Giravanz Kitakyushu
7 | Fuji Y. |
9 | Hara K. |
11 | Ikemoto T. |
29 | Inoue S. |
28 | Kazama K. |
10 | Kotegawa K. |
5 | Maeda K. |
6 | Shimomura T. |
1 | Takeda D. (G) |
22 | Tanaka M. |
3 | Watanabe M. |
17 | Matsumoto Y. |
2 | Miyamoto T. |
18 | Naito Y. |
15 | Oshima H. |
4 | Suzuki S. |
14 | Watari D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá