![]() Cerezo Osaka |
12:00 08/10/2016 FT 3 - 2 |
![]() Gifu |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Cerezo Osaka vs Gifu | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Cerezo Osaka vs Gifu
- 87'
đội khách Gifu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aoki T.
và người thay thế anh là Tanaka T.










Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Cerezo Osaka
4 | Fujimoto K. |
18 | Kiyohara S. |
14 | Maruhashi Y. |
15 | Matsuda R. |
6 | Souza |
9 | Sugimoto K. |
20 | Tamada K. |
5 | Tanaka Y. |
27 | Tanno K. (G) |
24 | Yamamura K. |
23 | Yamashita T. |
30 | Kimoto Y. |
3 | Moniwa T. |
33 | Mukuhara K. |
17 | Sakemoto N. |
11 | Santos R. |
29 | Sawakami R. |
Gifu
2 | Abe M. |
5 | Aoki T. |
35 | Iwase G. |
33 | Mineiro L. |
24 | Namba H. |
4 | Okane N. |
23 | Ono Y. |
9 | Paulista E. |
22 | Popp W. (G) |
20 | Suzuki J. |
30 | Tashiro M. |
18 | Fuji Y. |
14 | Kazama K. |
17 | Nogaito S. |
36 | Takiya R. |
7 | Tanaka J. |
34 | Tanaka T. |
Tuong thuat truc tiep bong da