-
========== ********** ==========
Wisla Krakow02:30 30/11/2013
FT
3 - 0
Slask WroclawXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Wisla Krakow vs Slask Wroclaw | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Wisla Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Malecki P.
vào sân thay cho Gargula L..
- 78'
Bên phía đội chủ nhà Wisla Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Sarki E.
vào sân thay cho Guerrier W..
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Wisla Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Brożek Pi.
vào sân thay cho Boguski R..
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Wisla Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Brozek Pi.
vào sân thay cho Boguski R..
- 64'
Pawelec M. bên phía Slask Wroclaw đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 61'
đội khách Slask Wroclaw có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mila S.
và người thay thế anh là Cetnarski M.
- 59'
đội khách Slask Wroclaw có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kaźmierczak P.
và người thay thế anh là Stevanovic D.
- 56'
Bên phía đội chủ nhà Wisla Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 55'
Kaźmierczak P. bên phía Slask Wroclaw đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 54'
Vào !!! Cầu thủ Brozek Pa. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 52'
Vào !!! Cầu thủ Boguski R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 36'
Guerrier W. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 17'
Vào !!! Rất bất ngờ, Gargula L. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wisla Krakow
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Wisla Krakow
9 | Boguski R. |
11 | Brozek Pa. |
3 | Bunoza G. |
20 | Chrapek M. |
10 | Gargula L. |
6 | Głowacki A. |
77 | Guerrier W. |
13 | Jovanović M. |
1 | Miskiewicz M. (G) |
17 | Stjepanovic O. |
25 | Stolarski P. |
30 | Bieszczad G. |
8 | Brozek Pi. |
23 | Burdenski F. |
14 | Fryc P. |
19 | Malecki P. |
27 | Nalepa M. |
15 | Sarki E. |
Slask Wroclaw
15 | Grodzicki R. |
6 | Holota T. |
26 | Kaźmierczak P. |
25 | Kelemen M. (G) |
3 | Kokoszka A. |
11 | Mila S. |
2 | Ostrowski K. |
19 | Paixao M. |
9 | Patejuk S. |
17 | Pawelec M. |
24 | Socha T. |
10 | Cetnarski M. |
14 | Gavish O. |
33 | Gikiewicz R. |
12 | Paraiba D. |
7 | Plaku S. |
16 | Stevanovic D. |
23 | Wiezik J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá