-
========== ********** ==========
Sheffield United22:00 16/02/2014
FT
3 - 1
Nottingham ForestXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá England FA Cup | Link sopcast Sheffield United vs Nottingham Forest | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Porter C. (Büntető) đã đưa đội chủ nhà Sheffield United vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 89'
Halford G. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Sheffield United có sự thay đổi người. Cầu thủ Porter C.
vào sân thay cho Baxter J..
- 78'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Majewski R.
và người thay thế anh là Abdoun D.
- 75'
Collins N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 70'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Henderson D.
và người thay thế anh là Djebbour R.
- 69'
Maguire H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 67'
đội khách Nottingham Forest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cox S.
và người thay thế anh là Mackie J.
- 66'
Vào !!! Cầu thủ Coady C. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Sheffield United
- 55'
bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 54'
Fox D. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 47'
Harris B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 28'
Vào !!! Paterson J. (Reid A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nottingham Forest
- 24'
bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 23'
Lascelles J. bên phía Nottingham Forest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Sheffield United
11 | Baxter J. |
4 | Brayford J. |
17 | Coady C. |
15 | Collins N. |
8 | Doyle M. |
7 | Flynn R. |
3 | Harris B. |
1 | Howard M. (G) |
5 | Maguire H. |
23 | Murphy J. |
21 | Scougall S. |
36 | DeGirolamo D. |
6 | Hill M. |
32 | Kennedy T. |
14 | McGinn S. |
12 | Miller S. |
9 | Porter C. |
Nottingham Forest
5 | Collins D. |
31 | Cox S. |
29 | de Vries D. (G) |
13 | Fox D. |
15 | Halford G. |
9 | Henderson D. |
18 | Jara G. |
16 | Lascelles J. |
28 | Majewski R. |
21 | Paterson J. |
11 | Reid A. |
39 | Abdoun D. |
27 | Derbyshire M. |
19 | Djebbour R. |
14 | Greening J. |
3 | Harding D. |
12 | Mackie J. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá