-
========== ********** ==========
Real Madrid(U19)21:00 02/10/2013
FT
1 - 1
FC Kobenhavn(U19)Xem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Champions League UEFA U19 | Link sopcast Real Madrid(U19) vs FC Kobenhavn(U19)
- 85'đội khách FC Kobenhavn(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Felfel Y. và người thay thế anh là Garly R.
- 80'Bên phía đội chủ nhà Real Madrid(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 80' bên phía FC Kobenhavn(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 79'Bên phía đội chủ nhà Real Madrid(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Capmartin C. C. vào sân thay cho Sanchez I. C..
- 79' Christensen T. bên phía FC Kobenhavn(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 67'đội khách FC Kobenhavn(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Augustesen A. và người thay thế anh là Chukwumah D.
- 65'Bên phía đội chủ nhà Real Madrid(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Canseco M. H. vào sân thay cho Carrillo F. S..
- 63' Vào !!! Cầu thủ Nielsen A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách FC Kobenhavn(U19). Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 56'đội khách FC Kobenhavn(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 55'đội khách FC Kobenhavn(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jonssen M. và người thay thế anh là Mamsen F.
- 54'Bên phía đội chủ nhà Real Madrid(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Guerrero A. vào sân thay cho Jimenez J..
- 51' Mathisen M. bên phía FC Kobenhavn(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 45' Vào !!! Rất bất ngờ, Rodriguez F. J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Real Madrid(U19)
- 38' Perez A. G. bên phía Real Madrid(U19) đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Real Madrid(U19)
5 | Bernal J. L. |
12 | Carrillo F. S. |
15 | Febas A. |
8 | Jimenez J. |
6 | Moreno M. L. |
9 | Narvaez J. |
11 | Perez A. G. |
2 | Rodriguez F. J. |
7 | Sanchez I. C. |
13 | Tena O. (K) |
14 | Torres H. M. |
3 | Canseco M. H. |
18 | Capmartin C. C. |
1 | Dominguez R. |
10 | Fernandez E. |
17 | Guerrero A. |
19 | Paleo M. |
4 | Sanchez J. |
FC Kobenhavn(U19)
17 | Augustesen A. |
10 | Christensen T. |
7 | Felfel Y. |
11 | Finnbogason K. F. |
3 | Henriksen S. |
15 | Jonssen M. |
5 | Mathisen M. |
2 | Nielsen A. |
4 | Nordam M. |
8 | Olsen B. |
1 | Vaporakis A. (K) |
19 | Beqiri B. |
18 | Garly R. |
16 | Kirkegaard N. |
25 | Krigbaum |
13 | Mamsen F. |
14 | Mamsen N. |
6 | Wohlegemuth M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá