-
========== ********** ==========
Randers FC22:59 02/03/2014
FT
0 - 1
BrondbyXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Randers FC vs Brondby | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88' Fischer A. bên phía Randers FC đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 88' Vào !!! Christoffersen M. S. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Brondby
- 88' Fischer A. bên phía Randers FC đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 9 trên sân
- 83'Bên phía đội chủ nhà Randers FC có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 82'Bên phía đội chủ nhà Randers FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Kamper J. vào sân thay cho Jensen K..
- 72'Bên phía đội chủ nhà Randers FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Fall D. vào sân thay cho Brock-Madsen N..
- 64'đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nørgaard C. và người thay thế anh là Christoffersen M. S.
- 54'Bên phía đội chủ nhà Randers FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Andersen J. vào sân thay cho Thomsen J..
- 43' Fischer A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 28' Szymanowski A. bên phía Brondby đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 26'đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Albrechtsen M. và người thay thế anh là Almebäck M.
- 13'đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Boulahrouz K. và người thay thế anh là Dumic D.
- 5' Keller C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 4' Keller C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Randers FC
5 | Agesen M. |
7 | Bjarnason T. |
29 | Borring J. |
44 | Brock-Madsen N. |
13 | Fenger M. |
21 | Fischer A. |
16 | Jensen K. |
25 | Jensen P. F. (P) |
3 | Keller C. |
23 | Lundberg V. |
4 | Thomsen J. |
22 | Andersen J. |
30 | Fall D. |
14 | Junker C. |
17 | Kamper J. |
38 | Poulsen N. |
20 | Svensson M. |
Brondby
5 | Albrechtsen M. |
3 | Boulahrouz K. |
17 | Durmisi R. |
22 | Hasani F. |
12 | Holst F. |
1 | Hradecky L. (P) |
7 | Kahlenberg T. |
19 | Nørgaard C. |
6 | Ørnskov M. |
8 | Szymanowski A. |
11 | Zohore K. |
2 | Almebäck M. |
9 | Christoffersen M. S. |
20 | Dumic D. |
31 | Hjulsager A. |
10 | Nunez J. |
18 | Phiri L. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá