-
========== ********** ==========
Nga21:00 05/03/2014
FT
2 - 0
ArmeniaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Giao Hữu | Link sopcast Nga vs Armenia | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'đội khách Armenia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Movsisyan Y. và người thay thế anh là Adamyan S.
- 82'đội khách Armenia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ghazaryan G. và người thay thế anh là Papikyan A.
- 79'đội khách Armenia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mkoyan H. và người thay thế anh là Hambardzumyan H.
- 75'Bên phía đội chủ nhà Nga có sự thay đổi người. Cầu thủ Schennikov G. vào sân thay cho Samedov A..
- 67'đội khách Armenia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yedigaryan A. và người thay thế anh là Hovhannisjan K.
- 63'Bên phía đội chủ nhà Nga có sự thay đổi người. Cầu thủ Shatov O. vào sân thay cho Kokorin A..
- 60'Bên phía đội chủ nhà Nga có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 46'Bên phía đội chủ nhà Nga có sự thay đổi người. Cầu thủ Kozlov A. vào sân thay cho Yeschenko A..
- 44' Vào !!! Cầu thủ Kombarov D. (Penal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 21' Vào !!! Rất bất ngờ, Kokorin A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nga
- 20' Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nga
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Nga
1 | Akinfejev I. (G) |
14 | Berezutski V. |
20 | Faizulin V. |
8 | Glushakov D. |
4 | Ignashevich S. |
9 | Kokorin A. |
23 | Kombarov D. |
19 | Samedov A. |
15 | Shirokov R. |
22 | Yeschenko A. |
18 | Zhirkov Y. |
7 | Denisov I. |
10 | Dzagoev A. |
13 | Granat V. |
6 | Ionov A. |
11 | Kerzhakov A. |
2 | Kozlov A. |
12 | Lodigin J. |
24 | Makeev E. |
5 | Ryazantsev A. |
3 | Schennikov G. |
17 | Shatov O. |
21 | Smolov F. |
Armenia
5 | Arzumanjan R. |
1 | Berezovskiy R. (G) |
10 | Ghazaryan G. |
3 | Haroyan V. |
18 | Mkhitaryan H. |
15 | Mkoyan H. |
6 | Mkrtchyan K. |
14 | Movsisyan Y. |
8 | Pizzelli M. |
11 | Sarkisov A. |
17 | Yedigaryan A. |
9 | Adamyan S. |
22 | Hakobyan D. |
5 | Hovhannisjan K. |
Kasparov G. | |
19 | Muradyan K. |
Voskanjan T. | |
22 | Yedigaryan A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá