-
========== ********** ==========
Mito Hollyhock17:00 10/11/2013
FT
1 - 0
Tokyo VerdyXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Mito Hollyhock vs Tokyo Verdy | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 88'Bên phía đội chủ nhà Mito Hollyhock có sự thay đổi người. Cầu thủ Omoto K. vào sân thay cho Suzuki T..
- 87'đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tokiwa S. và người thay thế anh là Takahara N.
- 80' Vào !!! Rất bất ngờ, Hashimoto K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Mito Hollyhock
- 77'Bên phía đội chủ nhà Mito Hollyhock có sự thay đổi người. Cầu thủ Kogure F. vào sân thay cho Funatani K..
- 71'Bên phía đội chủ nhà Mito Hollyhock có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 68'Bên phía đội chủ nhà Mito Hollyhock có sự thay đổi người. Cầu thủ Mishima K. vào sân thay cho Namba H..
- 64'đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mori Y. và người thay thế anh là Seki M.
- 46'đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakajima S. và người thay thế anh là Maki S.
- 44' Fukatsu K. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Tokyo Verdy sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 39' Chugo M. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 25' Fukatsu K. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Mito Hollyhock
25 | Funatani K. |
10 | Hashimoto K. |
1 | Homma K. (G) |
24 | Hosokawa J. |
16 | Ishigami K. |
9 | Namba H. |
14 | Nishioka K. |
30 | Suzuki T. |
27 | Tomita D. |
22 | Uchida K. |
3 | Wako N. |
21 | Kasahara T. |
8 | Kogure F. |
11 | Mishima K. |
4 | Omoto K. |
15 | Shimada Y. |
7 | Suzuki Y. |
19 | Yamamura Y. |
Tokyo Verdy
8 | Chugo M. |
5 | Fukatsu K. |
6 | Fukui R. |
26 | Ibayashi A. |
15 | Junki K. |
19 | Mori Y. |
7 | Nakajima S. |
1 | Sato Y. (G) |
14 | Suzuki J. |
17 | Tokiwa S. |
3 | Tone R. |
27 | Maeda N. |
18 | Maki S. |
32 | Popp W. |
35 | Seki M. |
44 | Takahara N. |
10 | Yasuda K. |
23 | Yoshino K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá