-
========== ********** ==========
HJK Helsinki20:00 06/10/2013
FT
3 - 0
RoPS RovaniemiXem trực tiếp: Link sopcast Phần Lan | Link sopcast HJK Helsinki vs RoPS Rovaniemi
- 90'Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Markkanen E. vào sân thay cho Alho N..
- 89' bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 84'đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lahtinen M. và người thay thế anh là Soppela E.
- 83'Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Alho N. vào sân thay cho Forssell M..
- 81' Vào !!! Cầu thủ Mannström S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 78'Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Mannström S. vào sân thay cho Mattila S..
- 69' Zeneli E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 67' Obilor F. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 62' Vào !!! Cầu thủ Savage D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 54' Vào !!! Rất bất ngờ, Forssell M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về HJK Helsinki
- 54'đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Granlund A. và người thay thế anh là Lahdemaki J.
- 53' Okkonen A. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 43'đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Otaru N. và người thay thế anh là Guerra A.
- 21' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 20' Sumusalo M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
HJK Helsinki
9 | Forssell M. |
5 | Heikkila T. |
31 | Lod R. |
25 | Mattila S. |
3 | Moren V. |
26 | Savage D. |
27 | Sorsa S. |
21 | Sumusalo M. |
10 | Tainio T. |
1 | Wallen V. |
8 | Zeneli E. |
17 | Alho N. |
2 | Kansikas T. |
11 | Lindström M. |
7 | Mannström S. |
14 | Markkanen E. |
22 | Perovuo J. |
RoPS Rovaniemi
6 | Alison N. U. |
2 | Granlund A. |
9 | Lahtinen M. |
1 | Maanoja T. |
35 | Obilor F. |
4 | Okkonen A. |
10 | Otaru N. |
13 | Pennanen J. |
23 | Peura A. |
17 | Pöyliö O. |
33 | Priestley A. |
25 | Guerra A. |
3 | Lahdemaki J. |
28 | Niskajarvi J. |
18 | Soppela E. |
40 | Tuisku P. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá