-
========== ********** ==========
FC Shakhtar Donetsk22:00 21/09/2013
FT
3 - 0
FC Vorskla PoltavaXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Ukraine | Link sopcast FC Shakhtar Donetsk vs FC Vorskla Poltava
- 80' Vào !!! Cầu thủ Fernando đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 79' Trọng tài đã chỉ tay vào chấm phạt đền, và một quả penalty dành cho đội chủ nhà FC Shakhtar Donetsk. Song cầu thủ Alex T. (Penalty missed) lại sút hỏng phạt đền. Một cơ hội bị bỏ lỡ rất đáng tiếc
- 77'đội khách FC Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Januzi A. và người thay thế anh là Barannik O.
- 76' Kurylov O. bên phía FC Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 69'đội khách FC Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Markoski J. và người thay thế anh là Gromov A.
- 68'Bên phía đội chủ nhà FC Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Sobol E. vào sân thay cho Shevchuk V..
- 61'Bên phía đội chủ nhà FC Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Eduardo vào sân thay cho Bernard.
- 58' Fred đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 49' Vào !!! Cầu thủ Hübschman T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 40' Dedecko D. bên phía FC Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 39' Dedecko D. bên phía FC Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 35' Vào !!! Rất bất ngờ, Ferreyra F. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FC Shakhtar Donetsk
- 18' Shevchuk V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 8' Perduta I. bên phía FC Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
FC Shakhtar Donetsk
29 | Alex T. |
10 | Bernard |
20 | Douglas C. |
19 | Ferreyra F. |
8 | Fred |
3 | Hübschman T. |
38 | Kryvcov S. |
30 | Pyatov A. (G) |
44 | Rakyckyj J. |
13 | Shevchuk V. |
33 | Srna D. |
9 | Adriano L. |
11 | Eduardo |
35 | Kriukov M. |
5 | Kucher O. |
17 | Fernando |
95 | Sobol E. |
6 | Stepanenko T. |
FC Vorskla Poltava
17 | Chesnakov V. |
4 | Dallku A. |
15 | Dedecko D. |
9 | Januzi A. |
78 | Kurylov O. |
10 | Markoski J. |
99 | Mishchenko O. |
12 | Nepohodov D. (G) |
40 | Perduta I. |
82 | Rebenok P. |
23 | Sapaj V. |
24 | Barannik O. |
8 | Budnik J. |
7 | Gromov A. |
51 | Kazakov O. |
5 | Siljuk S. |
6 | Sklyar A. |
34 | Tkacuk J. |
Trực tiếp bóng đá - web bóng đá