-
========== ********** ==========
Croatia02:15 20/11/2013
FT
2 - 0
IcelandXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL World Cup 2014 (Châu Âu) | Link sopcast Croatia vs Iceland | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'Bên phía đội chủ nhà Croatia có sự thay đổi người. Cầu thủ Lovren D. vào sân thay cho Modrić L..
- 85' Hallfredsson E. bên phía Iceland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 80'Bên phía đội chủ nhà Croatia có sự thay đổi người. Cầu thủ Jelavić N. vào sân thay cho Olić I..
- 74'Bên phía đội chủ nhà Croatia có sự thay đổi người. Cầu thủ Rebic A. vào sân thay cho Kovacić M..
- 72'đội khách Iceland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gunnarsson A. và người thay thế anh là Hallfredsson E.
- 64'đội khách Iceland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gudjohnsen E. và người thay thế anh là Gislason R.
- 51' Simunić J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 47' Vào !!! Cầu thủ Srna D. (Kovacić M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 44' Sigurdsson R. bên phía Iceland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 38' Mandžukić M. bên phía Croatia đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 27' Vào !!! Rất bất ngờ, Mandžukić M. (Perisić I.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Croatia
- 6' Olić I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Croatia
5 | Ćorluka V. |
20 | Kovacić M. |
17 | Mandžukić M. |
10 | Modrić L. |
18 | Olić I. |
4 | Perisić I. |
1 | Pletikosa S. (G) |
21 | Pranjic D. |
7 | Rakitić I. |
3 | Simunić J. |
11 | Srna D. |
16 | Badelj M. |
14 | Benko L. |
22 | Eduardo |
9 | Jelavić N. |
12 | Kalinić N. |
19 | Kranjcar N. |
6 | Lovren D. |
8 | Males M. |
15 | Rebic A. |
13 | Schildenfeld G. |
23 | Subasić D. |
2 | Vrsaljko S. |
Iceland
14 | Arnason K. |
8 | Bjarnason B. |
11 | Finnbogason A. |
22 | Gudjohnsen E. |
7 | Gudmundsson J. |
17 | Gunnarsson A. |
12 | Halldorsson H. (G) |
2 | Saevarsson B. |
10 | Sigurdsson G. |
6 | Sigurdsson R. |
23 | Skulason A. |
20 | Björnsson H. |
15 | Danielsson H. |
19 | Gislason R. |
1 | Gunnleifsson G. |
21 | Hallfredsson E. |
3 | Jonasson H. |
4 | Jonsson E. |
16 | Jonsson K. |
5 | Ottesen S. |
13 | Palsson V. |
18 | Smarason A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá