-
========== ********** ==========
Austria Wien (U19)16:00 22/10/2013
FT
3 - 3
Atletico Madrid (U19)Xem trực tiếp: Link sopcast Champions League UEFA U19 | Link sopcast Austria Wien (U19) vs Atletico Madrid (U19)
- 88'Bên phía đội chủ nhà Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ EL Moukhantir vào sân thay cho Grubeck V..
- 83' Calero I. bên phía Atletico Madrid (U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 79' Michorl P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 76'Bên phía đội chủ nhà Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Cancola D. vào sân thay cho Hadzikic N..
- 69' Vào !!! Vào phút 69' của trận đấu, cầu thủ Widni S. (Contre son camp) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2
- 66'đội khách Atletico Madrid (U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Appiah I. và người thay thế anh là Sainz N.
- 53' Prokop D. bên phía Austria Wien (U19) đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 46'đội khách Atletico Madrid (U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jony và người thay thế anh là Nunez R.
- 32' Prokop D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 25' Vào !!! Cầu thủ Michorl P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 23' Vào !!! Cầu thủ Koglbauer B. đã đưa đội chủ nhà Austria Wien (U19) vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 12' Vào !!! Cầu thủ Sergi đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Atletico Madrid (U19). Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 9' Widni S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 8' Vào !!! Rất bất ngờ, Grubeck V. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Austria Wien (U19)
- 6' Appiah I. bên phía Atletico Madrid (U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Austria Wien (U19)
5 | Brandner M. |
1 | Casali T. (G) |
11 | Grubeck V. |
9 | Hadzikic N. |
18 | Jonovic S. |
17 | Koglbauer B. |
10 | Michorl P. |
8 | Prokop D. |
14 | Vukovic B. |
2 | Widni S. |
25 | Zlatkovic M. |
15 | Cancola D. |
3 | Endlicher M. |
16 | Gluhakovic P. |
13 | Hadzikic O. |
4 | Kilka E. |
19 | Tercek M. |
6 | Zivotic N. |
Atletico Madrid (U19)
6 | Alberto |
14 | Appiah I. |
11 | Calero I. |
1 | Canedo S. (G) |
5 | Canete |
12 | Ivi |
10 | Jony |
8 | Martinez B. |
20 | Salomon A. D. |
7 | Sane A. |
3 | Sergi |
2 | Chele |
15 | Gimeno A. |
9 | Hernandez H. |
13 | Morales C. |
16 | Nacho |
17 | Nunez R. |
18 | Sainz N. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá