Bong da

Tường thuật trực tiếp

Trực tiếp Anh(U19) 1-0 Ukraine(U19) 29/05/2014 (kết thúc)

Cập nhật: 29/05/2014 23:08 | 0

Web bóng đá tường thuật kết quả bóng đá VCK U19 Châu Âu trận Anh(U19) vs Ukraine(U19) (bóng đá VCK U19 Châu Âu vòng loại 2 29/05/2014)

  • ========== ********** ==========

    Đội bóng Anh(U19)
    Anh(U19)

    21:00 29/05/2014

     FT

    1 - 0

    Đội bóng Ukraine(U19)
    Ukraine(U19)

    Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VCK U19 Châu Âu | Link sopcast Anh(U19) vs Ukraine(U19) | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra

    • 85'Thay ngườiBên phía đội chủ nhà Anh(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ  Reed H.Vào sân vào sân thay cho Loftus-Cheek R..Ra sân
    • 80'Thay ngườiBên phía đội chủ nhà Anh(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ  Gallagher S.Vào sân vào sân thay cho Cole D..Ra sân
    • 72'Thẻ vàng Baker L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
    • 68'Thay ngườiđội khách Ukraine(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pidkivka R.Ra sân và người thay thế anh là  Sarnavskiy B.Vào sân
    • 61'Thay ngườiđội khách Ukraine(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ra sân và người thay thế anh là  Vào sân
    • 60'Thay ngườiđội khách Ukraine(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yaremchuk R.Ra sân và người thay thế anh là  Biesiedin A.Vào sân
    • 58'Thẻ vàng Sobol E. bên phía Ukraine(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
    • 56'Thay ngườiBên phía đội chủ nhà Anh(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ  Galloway B.Vào sân vào sân thay cho Targett M..Ra sân
    • 46'Thay ngườiđội khách Ukraine(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Banasevich M.Ra sân và người thay thế anh là  Radcenko A.Vào sân
    • Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !

Đội hình ra sân

Anh(U19)

15Aina O.
9Akpom C.
4Baker L.
2Chambers C.
12Cole D.
5Jones L.
14Loftus-Cheek R.
18Robinson C.
8Swift J.
3Targett M.
1Walton C. (G)

6Facey S.
10Gallagher S.
16Galloway B.
7Ibe J.
11Murphy J.
17Reed H.

Ukraine(U19)

14Banasevich M.
2Kacharaba T.
19Kharatin I.
17Kovalenko V.
16Markovych A.
1Pidkivka R. (G)
4Polehenko P.
18Sobol E.
6Tankovskiy V.
5Tkachuk Y.
11Yaremchuk R.

15Biesiedin A.
10Bilonog D.
7Chumak E.
8Habelok A.
3Lukyanchuk P.
9Radcenko A.

Tường thuật trực tiếp bóng đá