-
========== ********** ==========
Terek Groznyi22:59 04/08/2014
90'
4 - 0
Amkar PermXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Terek Groznyi vs Amkar Perm | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuzyayev D.
vào sân thay cho Adilson.
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Rybus M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Aissati I.
vào sân thay cho Rybus M..
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Kadyrov K.
vào sân thay cho Lebedenko I..
- 80'
Vào !!! Cầu thủ Mauricio J. (Ivanov O.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 77'
đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sirakov Z.
và người thay thế anh là Kireev I.
- 76'
Vào !!! Cầu thủ Lebedenko I. (Mauricio J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 72'
Adilson đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 70'
đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zanev P.
và người thay thế anh là Takazov S.
- 67'
Pejev G. bên phía Amkar Perm đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 64'
Vào !!! Rất bất ngờ, Rybus M. (Ivanov O.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Terek Groznyi
- 58'
Zanev P. bên phía Amkar Perm đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Terek Groznyi
6 | Adilson |
9 | Ailton |
1 | Godzur Y. (B) |
19 | Ivanov O. |
24 | Komorowski M. |
13 | Kudrjasov F. |
55 | Lebedenko I. |
8 | Mauricio J. |
31 | Rybus M. |
15 | Semenov A. |
40 | Ucijev R. |
14 | Aissati I. |
93 | Akhjadov A. |
18 | Bokila J. |
5 | Ferreira A. |
7 | Kadyrov K. |
10 | Kanu |
21 | Kuzyayev D. |
4 | Ojala J. |
23 | Piriz G. |
Amkar Perm
9 | Georgiev B. |
5 | Gol J. |
19 | Kolomejcev A. |
42 | Narubin S. (B) |
6 | Nikitin A. |
87 | Ogude F. |
7 | Pejev G. |
97 | Phibel T. |
14 | Sirakov Z. |
88 | Solomatin P. |
3 | Zanev P. |
23 | Cherenchikov I. |
16 | Idowu B. |
8 | Kireev I. |
10 | Picuşceac I. |
30 | Takazov S. |
31 | Wawrzyniak J. |
25 | Zbozien D. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá