-
========== ********** ==========
Sparta Praha01:45 16/07/2014
FT
7 - 0
Levadia TallinnXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast Sparta Praha vs Levadia Tallinn | livescore, trực tiếp bóng đá
- 84'
Vào !!! Cầu thủ Prikryl T. (Kaderabek P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 6 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 6 - 0
- 82'
đội khách Levadia Tallinn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Antonov I.
và người thay thế anh là Kaljumae M.
- 79'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Prikryl T.
vào sân thay cho Krejci L..
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Bednar R.
vào sân thay cho Lafata D..
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Marecek L.
vào sân thay cho Husbauer J..
- 63'
đội khách Levadia Tallinn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Elhussieny O.
và người thay thế anh là Penic J.
- 60'
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. (Husbauer J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
- 58'
đội khách Levadia Tallinn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kulinits A.
và người thay thế anh là Teever I.
- 57'
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. (Kaderabek P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 55'
Vào !!! Cầu thủ Tipuric T. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 44'
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. (Costa N.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 22'
Vào !!! Rất bất ngờ, Lafata D. (Husbauer J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sparta Praha
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Sparta Praha
35 | Bicik D. (G) |
26 | Costa N. |
9 | Dockal B. |
25 | Holek M. |
22 | Husbauer J. |
16 | Kaderabek P. |
23 | Krejci L. |
21 | Lafata D. |
8 | Matejovsky M. |
4 | Svejdik O. |
6 | Vacha L. |
29 | Bednar R. |
33 | Breznanik M. |
19 | Hybs M. |
15 | Kovac R. |
11 | Marecek L. |
7 | Prikryl T. |
Levadia Tallinn
6 | Antonov I. |
3 | Artjunin A. |
5 | Elhussieny O. |
19 | Kulinits A. |
22 | Pikk A. |
17 | Podholjuzin M. |
27 | Raudsepp A. |
1 | Smisko R. (G) |
10 | Subbotin I. |
18 | Tipuric T. |
33 | Vukobratović D. |
7 | Aallikko J. |
23 | Kaljumae M. |
20 | Marin P. |
2 | Penic J. |
16 | Tamm H. |
11 | Teever I. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá