-
========== ********** ==========
SKA Energiya12:00 19/10/2014
FT
3 - 1
PetrotrestXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast SKA Energiya vs Petrotrest | livescore, trực tiếp bóng đá
- 84'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Lasha I. vào sân thay cho Pletin V..
- 78'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Nikiforov V. vào sân thay cho Gaydash A..
- 78'đội khách Petrotrest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rogov M. và người thay thế anh là Mironov S.
- 76' Vào !!! Cầu thủ Gaydash A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 73'đội khách Petrotrest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Smirnov A. và người thay thế anh là Panov S.
- 64'đội khách Petrotrest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Umarov R. và người thay thế anh là Yesin V.
- 61' Vào !!! Cầu thủ Karmazinenko V. đã đưa đội chủ nhà SKA Energiya vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 57' Vào !!! Cầu thủ Gogua G. (Pénalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà SKA Energiya
- 56' Piskunov A. bên phía Petrotrest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 55' Gogua G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 46'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Aladashvili K. vào sân thay cho Trusevic M..
- 46'đội khách Petrotrest có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Solntsev Y. và người thay thế anh là Vikhrov D.
- 35'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Karmazinenko V. vào sân thay cho Kozhanov O..
- 15' Vào !!! Chernukhin D. (Pénalty) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Petrotrest
- 14' Agapov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 7' Rogov M. bên phía Petrotrest đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
SKA Energiya
17 | Agapov A. |
3 | Ediyev I. |
90 | Gaydash A. |
7 | Gogua G. |
20 | Kozhanov O. |
19 | Pletin V. |
85 | Popov M. |
77 | Rukhaia G. |
30 | Trusevic M. |
15 | Udaliy I. |
33 | Zamaliev N. |
11 | Aladashvili K. |
4 | Chalov D. |
8 | Karmazinenko V. |
40 | Kozorez A. |
28 | Krichmar V. |
44 | Lasha I. |
55 | Nikiforov V. |
Petrotrest
10 | Andreev M. |
19 | Chernukhin D. |
30 | Gadzhibekov A. |
8 | Matrakhov E. |
18 | Matyash S. |
55 | Piskunov A. |
15 | Rogov M. |
35 | Smirnov A. |
3 | Solntsev Y. |
9 | Umarov R. |
37 | Vorobjov R. |
44 | Kozlov A. |
2 | Mironov S. |
13 | Panov S. |
6 | Vikhrov D. |
77 | Yesin V. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá