-
========== ********** ==========
MFK Kosice22:30 27/07/2014
FT
1 - 3
Zlate MoravceXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Slovakia | Link sopcast MFK Kosice vs Zlate Moravce | livescore, trực tiếp bóng đá
- 87' Szőke J. bên phía Zlate Moravce đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 85'đội khách Zlate Moravce có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Durica P. và người thay thế anh là Szőke J.
- 78'đội khách Zlate Moravce có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Charizopulos M. và người thay thế anh là Pilat J.
- 73'đội khách Zlate Moravce có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Valenta R. và người thay thế anh là Sukisa E. M.
- 70'Bên phía đội chủ nhà MFK Kosice có sự thay đổi người. Cầu thủ Kubik T. vào sân thay cho Diaby O..
- 61'Bên phía đội chủ nhà MFK Kosice có sự thay đổi người. Cầu thủ Huk T. vào sân thay cho Korijkov Ľ..
- 46'Bên phía đội chủ nhà MFK Kosice có sự thay đổi người. Cầu thủ Novak J. vào sân thay cho Kavka P..
- 39' Vào !!! Cầu thủ Durica P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
- 38' Ruzinsky M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 37' Vào !!! Haskić N. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
- 26' Vào !!! Cầu thủ Charizopulos M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 11' Vào !!! Strbak M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zlate Moravce
- 6' Strbak M. bên phía Zlate Moravce đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 5' bên phía Zlate Moravce đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
MFK Kosice
28 | Bukata M. |
11 | Diaby O. |
27 | Haskić N. |
16 | Kavka P. |
12 | Korijkov Ľ. |
4 | Ostojić I. |
9 | Pacinda E. |
1 | Ruzinsky M. |
2 | Sekulić B. |
6 | Skvasik J. |
19 | Viazanko M. |
5 | Huk T. |
7 | Kubik T. |
37 | Novak J. |
25 | Tofiloski D. |
18 | Urban L. |
Zlate Moravce
6 | Charizopulos M. |
12 | Chren M. |
19 | Djuricic D. |
10 | Durica P. |
30 | Kovac P. |
15 | Nikolic M. |
18 | Oravik P. |
5 | Pavlenda P. |
14 | Sabo P. |
23 | Strbak M. |
37 | Valenta R. |
13 | Mujkos M. |
24 | Novota J. |
31 | Pavelka K. |
4 | Pilat J. |
27 | Sukisa E. M. |
21 | Szőke J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá