-
========== ********** ==========
JK Sillamae Kalev22:30 03/07/2014
FT
2 - 1
HonkaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast JK Sillamae Kalev vs Honka | livescore, trực tiếp bóng đá
- 83'
Vào !!! Vào phút 83' của trận đấu, cầu thủ đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 82'
Vào !!! Vào phút 82' của trận đấu, cầu thủ Kabashi A. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 82'
Penalty dành cho đội chủ khách Honka. Người thực hiện là Äijälä I. (Penalty missed), tuy nhiên cầu thủ này đã sút hỏng ăn và làm mất đi một cơ hội mười mươi của đội khách
- 80'
Bên phía đội chủ nhà JK Sillamae Kalev có sự thay đổi người. Cầu thủ Baguzis M.
vào sân thay cho Cheminava I..
- 79'
Bên phía đội chủ nhà JK Sillamae Kalev có sự thay đổi người. Cầu thủ Baguzis M.
vào sân thay cho Cheminava I..
- 73'
Vào !!! Cầu thủ Kabaev E. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Kabaev E. (Ratnikov D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 69'
đội khách Honka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Anyamele N.
và người thay thế anh là Mombilo K.
- 56'
Bên phía đội chủ nhà JK Sillamae Kalev có sự thay đổi người. Cầu thủ Kvasov Y.
vào sân thay cho Murichin S..
- 46'
đội khách Honka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Levanen J.
và người thay thế anh là Jokinen J.
- 32'
Vào !!! Rất bất ngờ, Ratnikov D. (Volodin A.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về JK Sillamae Kalev
- 27'
Hetemaj M. bên phía Honka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 24'
Ratnikov D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
JK Sillamae Kalev
5 | Cheminava I. |
3 | Dudarev I. |
99 | Kabaev E. |
11 | Mashichev N. |
33 | Murichin S. |
10 | Ratnikov D. |
4 | Sidorenkov A. |
9 | Silich K. |
1 | Starodubtsev M. (G) |
18 | Tjapkin D. |
7 | Volodin A. |
8 | Vera A. |
26 | Baguzis M. |
17 | Kvasov Y. |
2 | Maehara H. |
14 | Novikov K. |
6 | Vnukov D. |
Honka
5 | Aalto H. |
11 | Äijälä I. |
7 | Anyamele N. |
26 | Hatakka D. |
58 | Hetemaj M. |
68 | Kabashi A. |
27 | Levanen J. |
10 | Makijarvi A. |
33 | Porokara R. |
15 | Vaisanen S. |
1 | Viitala W. (G) |
16 | Jokinen J. |
34 | Laevuo J. |
14 | Mombilo K. |
31 | Perovuo J. |
28 | Saarinen T. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá