-
========== ********** ==========
Inter Turku22:30 02/07/2014
FT
3 - 2
TPS TurkuXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast Inter Turku vs TPS Turku | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
De John A. bên phía TPS Turku đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 84'
đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Peltola S.
và người thay thế anh là Aspegren F.
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Inter Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Kauppi K.
vào sân thay cho Paajanen S..
- 76'
Paajanen S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Inter Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Nikkari V.
vào sân thay cho Aho J..
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Inter Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Suarez F.
vào sân thay cho Duah S..
- 61'
đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lomski P.
và người thay thế anh là Hyyrynen M.
- 51'
Vào !!! Cầu thủ Sirbiladze I. đã đưa đội chủ nhà Inter Turku vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
- 28'
Vào !!! Cầu thủ Onovo V. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Inter Turku
- 28'
đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tenho M.
và người thay thế anh là Rannikko V.
- 25'
Vào !!! Cầu thủ De John A. đã đưa đội khách TPS Turku vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 19'
Vào !!! Cầu thủ Lomski P. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách TPS Turku. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 16'
Vào !!! Rất bất ngờ, Lehtonen H. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Inter Turku
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Inter Turku
14 | Aho J. |
1 | Bahne M. |
21 | Duah S. |
6 | Gruborovics T. |
3 | Hamalainen J. |
29 | Lehtonen H. |
20 | Marinkovic S. |
7 | Nyman A. |
24 | Onovo V. |
15 | Paajanen S. |
10 | Sirbiladze I. |
26 | Camara D. |
16 | Kauppi K. |
12 | Koponen J. |
27 | Laiho A. |
11 | Miftari B. |
23 | Nikkari V. |
18 | Suarez F. |
TPS Turku
4 | Brechtel J. |
5 | De John A. |
6 | Hradecky M. |
9 | Lehtonen J. |
12 | Lehtovaara J. |
27 | Lomski P. |
16 | Peltola S. |
7 | Rähmönen S. |
3 | Starck V. |
19 | Tamminen E. |
15 | Tenho M. |
28 | Aspegren F. |
22 | Blomqvist N. |
18 | Hyyrynen M. |
14 | Rannikko V. |
30 | Uschanoff A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá