-
========== ********** ==========
HJK Helsinki22:30 23/06/2014
FT
5 - 0
TPS TurkuXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast HJK Helsinki vs TPS Turku | livescore, trực tiếp bóng đá
- 80'
Agyiri T. bên phía TPS Turku đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 69'
đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tamminen E.
và người thay thế anh là Louanto M.
- 66'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Kandji M.
vào sân thay cho Savage D..
- 56'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Gronroos E.
vào sân thay cho Väyrynen M..
- 50'
Vào !!! Cầu thủ Lod R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
- 46'
đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Brechtel J.
và người thay thế anh là Peltola S.
- 39'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Lassas F.
vào sân thay cho Tainio T..
- 34'
Vào !!! Cầu thủ Savage D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 30'
đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hradecky M.
và người thay thế anh là Aspegren F.
- 29'
Vào !!! Cầu thủ Savage D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 14'
Vào !!! Cầu thủ Forssell M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 8'
Vào !!! Rất bất ngờ, Tainio T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về HJK Helsinki
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 80'
Đội hình ra sân
HJK Helsinki
3 | Baah G. |
9 | Forssell M. |
5 | Heikkila T. |
11 | Lampi V. |
31 | Lod R. |
7 | Mannström S. |
16 | Moren V. |
8 | Savage D. |
10 | Tainio T. |
21 | Tornes M. |
4 | Väyrynen M. |
17 | Alho N. |
13 | Eriksson C. |
18 | Gronroos E. |
6 | Heikkinen M. |
99 | Kandji M. |
22 | Lassas F. |
27 | Sorsa S. |
TPS Turku
21 | Agyiri T. |
4 | Brechtel J. |
5 | De John A. |
6 | Hradecky M. |
9 | Lehtonen J. |
12 | Lehtovaara J. |
8 | Maluka L. |
7 | Rähmönen S. |
3 | Starck V. |
19 | Tamminen E. |
15 | Tenho M. |
28 | Aspegren F. |
18 | Hyyrynen M. |
17 | Louanto M. |
16 | Peltola S. |
30 | Uschanoff A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá