-
========== ********** ==========
Dinamo Zagreb01:45 16/07/2014
90'
2 - 0
FK Zalgiris VilniusXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast Dinamo Zagreb vs FK Zalgiris Vilnius | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85'đội khách FK Zalgiris Vilnius có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nyuiadzi S. và người thay thế anh là Silėnas V.
- 84'Bên phía đội chủ nhà Dinamo Zagreb có sự thay đổi người. Cầu thủ Goncalo vào sân thay cho Antolić D..
- 78'Bên phía đội chủ nhà Dinamo Zagreb có sự thay đổi người. Cầu thủ Andrijasević F. vào sân thay cho Machado P..
- 73'Bên phía đội chủ nhà Dinamo Zagreb có sự thay đổi người. Cầu thủ Pjaca M. vào sân thay cho Soudani E..
- 70' Vào !!! Cầu thủ Antolić D. (Machado P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 69' Vào !!! Cầu thủ Antolić D. (Machado P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 67'đội khách FK Zalgiris Vilnius có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zulpa A. và người thay thế anh là Janusauskas P.
- 66'đội khách FK Zalgiris Vilnius có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kuklys M. và người thay thế anh là Pilibaitis L.
- 64' Vaitkunas E. bên phía FK Zalgiris Vilnius đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 58' Vào !!! Rất bất ngờ, Soudani E. (Cop D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Dinamo Zagreb
- 39' Rocha A. bên phía FK Zalgiris Vilnius đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 30' Brozović M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 28' Kerla S. bên phía FK Zalgiris Vilnius đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 1' Cop D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Dinamo Zagreb
16 | Ademi A. |
8 | Antolić D. |
77 | Brozović M. |
90 | Cop D. |
34 | Eduardo (K) |
3 | Ibañez L. |
10 | Machado P. |
6 | Pinto I. |
22 | Sigali L. |
4 | Simunić J. |
2 | Soudani E. |
7 | Andrijasević F. |
23 | Goncalo |
27 | Leko J. |
20 | Pjaca M. |
15 | Radonjic D. |
5 | Simunović J. |
FK Zalgiris Vilnius
3 | Freidgeimas G. |
15 | Kerla S. |
88 | Kuklys M. |
24 | Nyuiadzi S. |
9 | Rocha A. |
2 | Semberas D. |
11 | Svrljuga A. |
35 | Vaitkunas E. |
1 | Vitkauskas A. (K) |
10 | Wilk J. |
8 | Zulpa A. |
5 | Jankauskas A. |
16 | Janusauskas P. |
19 | Komolov P. |
77 | Pilibaitis L. |
7 | Radavicius R. |
20 | Silėnas V. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá