Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Thụy Sỹ 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Yf Juventus Zurich 39 7 8 11 4 1 8 87
2 Black Stars Basel 35 3 6 10 11 1 4 87
3 Schotz 34 5 9 9 4 2 5 80
4 Sv Muttenz 33 3 11 6 4 5 4 79
5 Gossau 45 8 15 11 9 1 1 74
6 Mendrisio Stabio 35 4 14 7 3 0 7 72
7 Concordia Chiajna 32 6 3 14 3 2 4 70
8 Courtetelle 32 6 8 9 3 0 6 69
9 Grand Saconnex 31 1 8 10 8 4 0 68
10 Sion U21 30 6 9 5 3 2 5 68
11 Solothurn 31 2 10 6 10 2 1 65
12 Tuggen 37 5 18 6 2 2 4 65
13 Sc Kriens 32 5 12 8 2 0 5 64
14 Asc Kreuzlingen 28 3 6 11 4 2 2 64
15 Coffrane 35 7 10 9 7 0 2 61
16 Munsingen 38 6 14 10 7 1 0 59
17 Rapperswil-jona 28 2 9 7 5 4 1 59
18 Etoile Carouge 27 3 8 4 8 3 1 57
19 Echallens 28 4 8 6 5 4 1 57
20 Vevey Sports 05 29 7 4 8 6 2 2 56
21 Bavois 35 7 12 9 4 2 1 55
22 Sv Hongg 36 14 8 4 2 8 0 54
23 Dietikon 30 5 8 8 6 3 0 54
24 Portalban/gletterens 34 10 5 10 9 0 0 52
25 Cham 27 3 10 6 4 3 1 51
26 Us Terre Sainte 33 9 9 4 10 1 0 51
27 Meyrin 31 6 10 9 3 2 1 51
28 Sr Delemont 32 7 7 13 4 0 1 50
29 Naters 28 4 9 9 4 0 2 50
30 Wettswil Bonstetten 31 5 11 8 6 1 0 49
31 Uzwil 34 7 17 5 2 1 2 47
32 Koniz 34 12 8 7 3 4 0 47
33 Biel-bienne 28 7 5 10 4 1 1 47
34 Paradiso 37 3 24 9 1 0 0 45
35 Wohlen 35 10 15 5 2 2 1 45
36 Bassecourt 31 5 15 5 4 2 0 45
37 Winterthur U21 26 5 9 4 5 2 1 45
38 Chenois 29 7 8 9 2 2 1 45
39 USV Eschen Mauren 26 5 10 5 2 3 1 44
40 Pully Football 33 6 17 6 1 3 0 44
41 Rotkreuz 33 6 15 8 3 1 0 44
42 Breitenrain 27 4 9 9 3 2 0 44
43 Bulle 34 8 18 2 6 0 0 40
44 Muri 36 9 17 7 3 0 0 40
45 Linth 04 29 3 15 8 3 0 0 40
46 Lugano U21 29 10 5 9 4 1 0 39
47 Monthey 28 7 11 7 0 2 1 38
48 La Chaux De Fonds 30 12 8 5 3 1 1 37
49 Kosova Zurich 31 8 10 12 1 0 0 37
50 Langenthal 31 11 12 4 3 0 1 35
51 Emmenbrucke 34 15 8 7 4 0 0 34
52 Bruhl Sg 24 8 7 3 4 2 0 33
53 Taverne 28 9 10 6 3 0 0 31
54 Servette U21 28 8 12 6 1 1 0 31
55 Freienbach 28 9 12 7 0 0 0 26
56 La Sarraz Eclepens 29 12 10 6 1 0 0 25
57 Yverdon Ii 2 0 0 0 0 1 1 9
58 Lausanne Sportsu21 2 0 0 0 2 0 0 6
Cập nhật lúc: 03/06/2024 02:51
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác