Bong da

Thống kê số bàn thắng AFC CUP 2015

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Johor FC 29 4 9 5 7 3 1 57
2 Esteghlal Dushanbe 33 7 12 7 2 4 1 53
3 Al Wihdat Amman 22 3 9 4 4 1 1 38
4 Al-Wahda Damascus 27 8 10 5 1 1 2 38
5 Al Quwa Al Jawiya 22 1 11 6 1 3 0 38
6 South China 17 2 6 3 5 0 1 33
7 Bengaluru 24 5 12 5 1 0 1 30
8 Home United FC 12 2 1 2 4 2 1 30
9 Al-Ahed 16 1 8 3 2 2 0 28
10 Global FC 17 7 1 3 5 1 0 26
11 Ayeyawady United 12 3 2 1 4 2 0 24
12 Altyn Asyr 15 5 3 4 1 1 1 24
13 Al-Faisaly 14 4 1 6 2 1 0 23
14 Al-Hadd 16 5 5 4 1 0 1 22
15 Ceres 17 6 5 4 1 0 1 22
16 Al Kuwait SC 11 3 2 3 0 2 1 22
17 Ahal 14 5 2 3 3 0 1 22
18 Al-Jaish Damascus 28 10 15 3 0 0 0 21
19 Kitchee 14 4 2 6 1 1 0 21
20 Mohun Bagan 9 1 4 0 2 1 1 19
21 Lao Toyota 13 3 4 4 2 0 0 18
22 Al Zawraa 14 3 7 1 3 0 0 18
23 Pahang 9 4 1 0 3 0 1 17
24 Persipura Jayapura 7 2 0 1 3 0 1 17
25 Maziya S&RC 15 4 6 5 0 0 0 16
26 Al-Jazeera (Jordan) 11 2 5 2 1 1 0 16
27 Yangon United 9 0 4 3 2 0 0 16
28 Al-Muharraq 13 2 6 5 0 0 0 16
29 Al Shorta 7 2 2 1 0 1 1 14
30 Al-Qadsia SC 11 3 4 2 2 0 0 14
31 Tampines Rovers FC 16 5 9 1 1 0 0 14
32 Hà Nội T&T 6 0 2 2 0 2 0 14
33 Thanh Hóa 6 0 2 0 4 0 0 14
34 Yadanabon 10 2 5 2 0 1 0 13
35 Alay Osh 9 3 4 0 1 0 1 12
36 Dordoi-Dynamo Naryn 10 4 3 2 0 1 0 11
37 Persib Bandung 7 2 3 0 1 1 0 10
38 Al-Suwaiq Club 14 6 6 2 0 0 0 10
39 Quảng Ninh 4 0 1 1 1 1 0 10
40 Malkia 5 1 1 1 1 1 0 10
41 Al-Nejmeh 12 4 7 1 0 0 0 9
42 Balestier Khalsa FC 10 5 2 2 1 0 0 9
43 Naft Alwasat 7 1 4 1 1 0 0 9
44 Saham 6 1 3 0 2 0 0 9
45 Persija Jakarta 5 2 1 0 0 2 0 9
46 East Bengal 6 1 3 1 1 0 0 8
47 Salam Zgharta 7 2 3 1 1 0 0 8
48 Arbil 6 2 1 2 1 0 0 8
49 Trables Sports Club 6 1 3 1 1 0 0 8
50 Al-Riffa 6 1 3 2 0 0 0 7
51 Felda United FC 6 1 4 0 1 0 0 7
52 AL-Nahda 6 3 1 1 0 1 0 7
53 Wadi Al Nes 6 1 4 1 0 0 0 6
54 New Radiant 12 8 2 2 0 0 0 6
55 Sông Lam Nghệ An 5 2 0 3 0 0 0 6
56 Al Ansar Lib 5 0 4 1 0 0 0 6
57 Al Ahly 6 2 3 1 0 0 0 5
58 Hilal Al Quds 4 2 1 0 1 0 0 4
59 Khayr Vahdat 2 0 1 0 1 0 0 4
60 Al Oruba Sur 4 1 2 1 0 0 0 4
61 HAL Bangelore 2 0 1 0 1 0 0 4
62 Fnjaa SC 5 3 1 1 0 0 0 3
63 Phnom penh 2 1 0 0 1 0 0 3
64 Al Saqr Taiz 2 0 2 0 0 0 0 2
65 Selangor PB 4 3 0 1 0 0 0 2
66 Manama Club 5 3 2 0 0 0 0 2
67 Dhufar 5 3 2 0 0 0 0 2
68 Singapore Warriors 6 5 1 0 0 0 0 1
69 Sheikh Russel KC 2 1 1 0 0 0 0 1
70 Benfica De Macau 1 0 1 0 0 0 0 1
71 Tatung 1 0 1 0 0 0 0 1
72 Al-Safa 5 4 1 0 0 0 0 1
73 Manang Marshyangdi Club 1 1 0 0 0 0 0 0
74 Muscat 0 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 11/06/2024 12:03
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác