Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gd Estoril Praia U23 | 28 | 64 | 25 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Sporting Braga U23 | 28 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Sporting Clube De Portugal U23 | 28 | 46 | 39 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Vizela U23 | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Academico Viseu U23 | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Santa Clara U23 | 28 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Torreense U23 | 29 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Gil Vicente U23 | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Famalicao U23 | 28 | 36 | 43 | 21 | Chi tiết | ||||
10 | Farense U23 | 27 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Cd Mafra U23 | 29 | 28 | 3 | 69 | Chi tiết | ||||
12 | Benfica U23 | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Cd Estrela U23 | 28 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Rio Ave U23 | 29 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Portimonense U23 | 28 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Leixoes U23 | 28 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |