Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv U21 | 30 | 77 | 13 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhtar Donetsk U21 | 33 | 61 | 12 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 38 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Pfc Oleksandria U21 | 33 | 52 | 21 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Polissya Zhytomyr U21 | 32 | 50 | 28 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Kryvbas U21 | 32 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Dnipro 1 U21 | 29 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Kolos Kovalivka U21 | 28 | 54 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Zorya U21 | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Vorskla U21 | 29 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Rukh Vynnyky U21 | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Veres Rivne U21 | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Obolon Kiev U21 | 41 | 20 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Mynai U21 | 32 | 22 | 9 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | Chernomorets Odessa U21 | 33 | 15 | 24 | 61 | Chi tiết | ||||
16 | Lnz Cherkasy U21 | 29 | 10 | 24 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |