Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Landskrona BoIS | 14 | 71 | 21 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Orebro | 15 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Utsiktens BK | 16 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Osters IF | 15 | 33 | 60 | 7 | Chi tiết | ||||
5 | IK Brage | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Degerfors IF | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Skovde AIK | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Trelleborgs FF | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | IK Oddevold | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Sandvikens IF | 19 | 21 | 63 | 16 | Chi tiết | ||||
11 | Ostersunds FK | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Gefle IF | 16 | 19 | 63 | 19 | Chi tiết | ||||
13 | Helsingborg IF | 12 | 17 | 58 | 25 | Chi tiết | ||||
14 | Varbergs BoIS FC | 18 | 11 | 50 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | GIF Sundsvall | 17 | 12 | 47 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Orgryte | 14 | 7 | 50 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |