Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Waterford United | 34 | 59 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Derry City | 33 | 61 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Monaghan | 34 | 56 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Shelbourne | 33 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Limerick FC | 33 | 52 | 18 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Cork City | 33 | 45 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Wexford Youths | 33 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Finn Harps | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Longford Town | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Athlone | 33 | 18 | 39 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Mervue United | 33 | 15 | 12 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Salthill Devon | 35 | 11 | 17 | 71 | Chi tiết | ||||
13 | Cobh Ramblers | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |