Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Falkirk | 45 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Hamilton FC | 42 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Alloa Athletic | 43 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Queen of South | 42 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Cove Rangers | 44 | 34 | 16 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Montrose | 43 | 35 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Kelty Hearts | 42 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Stirling Albion | 43 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Annan Athletic | 42 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Edinburgh City | 40 | 8 | 13 | 80 | Chi tiết | ||||
11 | Spartans | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Dumbarton | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Peterhead | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |