Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Johor FC | 6 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Kuala Lumpur | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Terengganu | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Perak | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Negeri Sembilan | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Selangor PB | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | PDRM | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Kedah | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Kuching Fa | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Sabah FA | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Pulau Pinang | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Kelantan FA | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Kelantan United | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Pahang | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |