Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Crusaders FC | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Dungannon Swifts | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Ballymena United | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Knockbreda | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Ballyclare Comrades | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Glentoran | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Larne | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Harland Wolff Welders | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | St Marys | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Institute | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Bangor City FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Portadown FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Cliftonville | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Coleraine | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Linfield FC | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Glenavon Lurgan | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Newington | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |