Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rukinzo | 25 | 64 | 8 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Flambeau Du Centre | 23 | 65 | 22 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Vitalo | 21 | 67 | 24 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Musongati | 24 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Olympique Star | 23 | 43 | 35 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Le Messager Ngozi | 26 | 35 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Aigle Noir | 19 | 42 | 16 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Bs Dynamic | 19 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Tigre Noir | 21 | 29 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Lydia Lb Academi | 21 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Bumamuru | 21 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Romania Inter Star | 23 | 17 | 17 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Kayanza Utd | 23 | 17 | 26 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Magara Young Boys | 21 | 0 | 10 | 90 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |