Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pyramids | 24 | 75 | 21 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | EL Masry | 31 | 55 | 19 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Smouha SC | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Ittihad Alexandria | 26 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Masr | 25 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Enppi | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Al Ahly | 15 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
8 | Ceramica Cleopatra | 23 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | El Zamalek | 18 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Tala Al Jaish | 24 | 33 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Coca Cola Cairo | 25 | 32 | 44 | 24 | Chi tiết | ||||
12 | El Gounah | 24 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | El Ismaily | 25 | 24 | 36 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Baladiyet El Mahallah | 26 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
15 | National Bank Of Egypt Sc | 25 | 24 | 20 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | El Mokawloon | 25 | 16 | 28 | 56 | Chi tiết | ||||
17 | Pharco | 23 | 17 | 39 | 43 | Chi tiết | ||||
18 | El Daklyeh | 30 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |