Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Caracas FC | 15 | 15 | 12 | 10 | 0 | 5 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Deportivo La Guaira | 17 | 17 | 13 | 11 | 0 | 6 | 5 | 64.71% | Chi tiết |
3 | Deportivo Tachira | 15 | 15 | 11 | 9 | 1 | 5 | 4 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Deportivo Lara | 17 | 17 | 8 | 10 | 2 | 5 | 5 | 58.82% | Chi tiết |
5 | Aragua | 14 | 14 | 5 | 8 | 1 | 5 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
6 | Academia Puerto Cabello | 16 | 16 | 4 | 9 | 3 | 4 | 5 | 56.25% | Chi tiết |
7 | Mineros de Guayana | 16 | 16 | 8 | 8 | 2 | 6 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Metropolitanos | 14 | 14 | 2 | 7 | 4 | 3 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Estudiantes Merida | 16 | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Yaracuyanos | 16 | 16 | 3 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
11 | Trujillanos FC | 16 | 16 | 2 | 7 | 1 | 8 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
12 | Gran Valencia | 14 | 14 | 0 | 6 | 1 | 7 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
13 | Zamora Barinas | 14 | 14 | 9 | 5 | 0 | 9 | -4 | 35.71% | Chi tiết |
14 | Atletico Venezuela | 16 | 16 | 2 | 5 | 2 | 9 | -4 | 31.25% | Chi tiết |
15 | Monagas SC | 14 | 14 | 6 | 4 | 0 | 10 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
16 | Portuguesa de Desportos | 14 | 14 | 1 | 3 | 1 | 10 | -7 | 21.43% | Chi tiết |
17 | Carabobo | 16 | 16 | 2 | 2 | 2 | 12 | -10 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 57 | 40.14% |
Hòa | 24 | 16.9% |
Đội khách thắng kèo | 61 | 42.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Caracas FC | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Carabobo | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Deportivo Tachira | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Atletico Venezuela | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Deportivo Tachira | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Atletico Venezuela | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Metropolitanos | 28.57% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |