Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Muang Thong United | 30 | 30 | 19 | 19 | 0 | 11 | 8 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Khonkaen United | 35 | 35 | 10 | 20 | 2 | 13 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Bangkok Glass Pathum | 30 | 30 | 25 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Buriram United | 30 | 30 | 28 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Prachuap Khiri Khan | 32 | 32 | 13 | 17 | 2 | 13 | 4 | 53.13% | Chi tiết |
6 | Port | 33 | 33 | 27 | 17 | 0 | 16 | 1 | 51.52% | Chi tiết |
7 | Ratchaburi FC | 30 | 30 | 18 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Nakhon Pathom FC | 33 | 33 | 3 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
9 | Chiangrai United | 32 | 32 | 9 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
10 | Trat Fc | 30 | 30 | 5 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Lamphun Warrior | 30 | 30 | 9 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
12 | Bangkok United FC | 30 | 30 | 28 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Sukhothai | 36 | 36 | 8 | 15 | 0 | 21 | -6 | 41.67% | Chi tiết |
14 | Chonburi Shark FC | 30 | 30 | 15 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
15 | BEC Tero Sasana | 30 | 30 | 5 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Uthai Thani Forest | 30 | 30 | 8 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 139 | 53.05% |
Hòa | 24 | 9.16% |
Đội khách thắng kèo | 99 | 37.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Muang Thong United | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | BEC Tero Sasana,Uthai Thani Forest | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Muang Thong United,Bangkok Glass Pathum | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Trat Fc,Chonburi Shark FC | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Muang Thong United,Bangkok Glass Pathum | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Trat Fc,Chonburi Shark FC | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | BEC Tero Sasana | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |