Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CODM Meknes | 27 | 27 | 0 | 16 | 6 | 5 | 11 | 59.26% | Chi tiết |
2 | Difaa Hassani Jdidi | 24 | 24 | 0 | 11 | 10 | 3 | 8 | 45.83% | Chi tiết |
3 | Raja de Beni Mellal | 26 | 26 | 0 | 11 | 10 | 5 | 6 | 42.31% | Chi tiết |
4 | Kawkab de Marrakech | 27 | 27 | 0 | 11 | 7 | 9 | 2 | 40.74% | Chi tiết |
5 | Usm Oujda | 25 | 25 | 0 | 10 | 7 | 8 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Stade Marocain Du Rabat | 26 | 26 | 0 | 9 | 11 | 6 | 3 | 34.62% | Chi tiết |
7 | Chabab Ben Guerir | 24 | 24 | 0 | 8 | 11 | 5 | 3 | 33.33% | Chi tiết |
8 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 25 | 0 | 8 | 6 | 11 | -3 | 32.00% | Chi tiết |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 22 | 0 | 7 | 11 | 4 | 3 | 31.82% | Chi tiết |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 29 | 29 | 0 | 9 | 9 | 11 | -2 | 31.03% | Chi tiết |
11 | Racing Casablanca | 24 | 24 | 0 | 7 | 8 | 9 | -2 | 29.17% | Chi tiết |
12 | Rcoz Oued Zem | 26 | 26 | 0 | 7 | 10 | 9 | -2 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Olympique Dcheira | 26 | 26 | 0 | 7 | 12 | 7 | 0 | 26.92% | Chi tiết |
14 | Wydad Fes | 26 | 26 | 0 | 5 | 9 | 12 | -7 | 19.23% | Chi tiết |
15 | Ittifaq Marrakech | 25 | 25 | 0 | 4 | 10 | 11 | -7 | 16.00% | Chi tiết |
16 | ASS Association Sportive de Sale | 28 | 28 | 0 | 4 | 5 | 19 | -15 | 14.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 82 | 29.71% |
Hòa | 142 | 51.45% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 18.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CODM Meknes | 59.26% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | ASS Association Sportive de Sale | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | CODM Meknes | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | ASS Association Sportive de Sale | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | CODM Meknes | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | ASS Association Sportive de Sale | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chabab Atlas Khenifra | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |