Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Taraz | 15 | 15 | 0 | 10 | 2 | 3 | 7 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 8 | 8 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Okzhetpes | 8 | 8 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Kaspyi Aktau | 9 | 9 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Yassy Turkistan | 7 | 7 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
6 | Sd Family | 8 | 8 | 0 | 3 | 1 | 4 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
7 | Ekibastuzets | 8 | 8 | 0 | 3 | 1 | 4 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Khan Tengri | 15 | 15 | 0 | 5 | 10 | 0 | 5 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Arys | 7 | 7 | 0 | 2 | 1 | 4 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Tarlan Shymkent | 5 | 5 | 0 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
11 | Altay Spor Kulubu | 14 | 14 | 0 | 2 | 1 | 11 | -9 | 14.29% | Chi tiết |
12 | Aktobe B | 7 | 7 | 0 | 1 | 0 | 6 | -5 | 14.29% | Chi tiết |
13 | Akzhayik Oral | 15 | 15 | 0 | 1 | 11 | 3 | -2 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 25 | 31.25% |
Hòa | 34 | 42.5% |
Đội khách thắng kèo | 21 | 26.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Taraz | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Akzhayik Oral | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tarlan Shymkent | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Altay Spor Kulubu | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tarlan Shymkent | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Altay Spor Kulubu | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Akzhayik Oral | 73.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |