Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Catanzaro | 39 | 39 | 14 | 22 | 2 | 15 | 7 | 56.41% | Chi tiết |
2 | Como | 38 | 38 | 21 | 21 | 4 | 13 | 8 | 55.26% | Chi tiết |
3 | Sampdoria | 39 | 39 | 18 | 21 | 1 | 17 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Sudtirol | 38 | 38 | 6 | 20 | 2 | 16 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Parma | 38 | 38 | 29 | 20 | 4 | 14 | 6 | 52.63% | Chi tiết |
6 | Venezia | 38 | 38 | 24 | 20 | 1 | 17 | 3 | 52.63% | Chi tiết |
7 | Palermo | 39 | 39 | 23 | 20 | 3 | 16 | 4 | 51.28% | Chi tiết |
8 | Brescia | 39 | 39 | 9 | 19 | 5 | 15 | 4 | 48.72% | Chi tiết |
9 | Cosenza | 38 | 38 | 9 | 18 | 6 | 14 | 4 | 47.37% | Chi tiết |
10 | Reggiana | 38 | 38 | 8 | 18 | 4 | 16 | 2 | 47.37% | Chi tiết |
11 | Ascoli | 38 | 38 | 8 | 17 | 4 | 17 | 0 | 44.74% | Chi tiết |
12 | Cremonese | 38 | 38 | 33 | 17 | 2 | 19 | -2 | 44.74% | Chi tiết |
13 | Modena | 38 | 38 | 18 | 17 | 4 | 17 | 0 | 44.74% | Chi tiết |
14 | Feralpisalo | 38 | 38 | 1 | 16 | 3 | 19 | -3 | 42.11% | Chi tiết |
15 | Ternana | 39 | 39 | 10 | 16 | 2 | 21 | -5 | 41.03% | Chi tiết |
16 | Cittadella | 38 | 38 | 15 | 14 | 7 | 17 | -3 | 36.84% | Chi tiết |
17 | Calcio Lecco | 38 | 38 | 0 | 14 | 1 | 23 | -9 | 36.84% | Chi tiết |
18 | Spezia | 38 | 38 | 19 | 14 | 2 | 22 | -8 | 36.84% | Chi tiết |
19 | Pisa | 38 | 38 | 17 | 14 | 4 | 20 | -6 | 36.84% | Chi tiết |
20 | Bari | 39 | 39 | 17 | 12 | 5 | 22 | -10 | 30.77% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 153 | 36.78% |
Hòa | 66 | 15.87% |
Đội khách thắng kèo | 197 | 47.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Catanzaro | 56.41% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bari | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Reggiana | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bari | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Reggiana | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bari | 26.32% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cittadella | 18.42% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |