Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Grotta Seltjarnarnes | 11 | 11 | 5 | 11 | 0 | 0 | 11 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Grindavik | 8 | 8 | 1 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Fjolnir | 4 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Dalvik Reynir | 8 | 8 | 0 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
5 | Umf Njardvik | 25 | 25 | 13 | 16 | 9 | 0 | 16 | 64.00% | Chi tiết |
6 | Keflavik | 16 | 16 | 8 | 9 | 0 | 7 | 2 | 56.25% | Chi tiết |
7 | Leiknir Reykjavik | 18 | 18 | 3 | 6 | 0 | 12 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Umf Afturelding | 12 | 12 | 9 | 3 | 0 | 9 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
9 | Thor Akureyri | 15 | 15 | 6 | 3 | 3 | 9 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
10 | Ir Reykjavik | 16 | 16 | 7 | 3 | 0 | 13 | -10 | 18.75% | Chi tiết |
11 | IBV Vestmannaeyjar | 12 | 12 | 2 | 1 | 9 | 2 | -1 | 8.33% | Chi tiết |
12 | Throttur | 14 | 14 | 0 | 1 | 3 | 10 | -9 | 7.14% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 33 | 35.87% |
Hòa | 24 | 26.09% |
Đội khách thắng kèo | 35 | 38.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Grotta Seltjarnarnes | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Throttur | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Grotta Seltjarnarnes,Grindavik,Umf Njardvik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Leiknir Reykjavik,IBV Vestmannaeyjar,Throttur | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Grotta Seltjarnarnes,Grindavik,Umf Njardvik | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Leiknir Reykjavik,IBV Vestmannaeyjar,Throttur | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | IBV Vestmannaeyjar | 75.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |